Saphire vàng Các loại đá saphire vàng hình dạng: Đá quý saphir vàng thiên nhiên, Tên ngọc học: Natural Sapphire Yellow,
Đá saphire vàng thiên nhiên có Giấy kiểm định đá quý kèm theo sản phẩm
![Saphia vàng,saphire vàng, saphir thiên nhiên Natural_sapphire_Yellow-Saphia-vang-thien-nhien, Saphia vàng,saphire vàng, saphir](/userfiles/image/Saphire/Natural_sapphire_Yellow-Saphia-vang-thien-nhien.jpg)
Có giấy kểm định đá quý kèm theo sản phẩm.
Đặc điểm khoáng vật:
- Tên khoáng vật : Saphir Vàng (Sapphire - Corundum)
- Độ cứng Mohs :9
- Chiết suất :1.762~1.770
- Tỉ trọng :4.00
CHÚC QUÝ KHÁCH ONLINE VUI VÀ CHỌN CHO MÌNH ĐƯỢC SẢN PHẨM ƯNG Ý. TRÂN TRỌNG!
Saphire vàng Các loại đá saphire vàng hình dạng: Đá quý saphir vàng thiên nhiên, Tên ngọc học: Natural Sapphire Yellow, Saphir hình tròn,saphir hình oval, Saphir hình tam giác, sapphire hình hạt dưa, saphire hình trái tim .. Cắt: Facet hoặc Cabochon Đ
![Saphire vàng Các loại đá saphire vàng hình dạng: Đá quý saphir vàng thiên nhiên, Tên ngọc học: Natural Sapphire Yellow, Saphir hình tròn,saphir hình oval, Saphir hình tam giác, sapphire hình hạt dưa, saphire hình trái tim .. Cắt: Facet hoặc Cabochon Đ](https://trangsucvn.com/images/201804/goods_img/2596_P_1525029601192.jpg)
Saphire vàng Các loại đá saphire vàng hình dạng: Đá quý saphir vàng thiên nhiên, Tên ngọc học: Natural Sapphire Yellow, Saphir hình tròn,saphir hình oval, Saphir hình tam giác, sapphire hình hạt dưa, saphire hình trái tim .. Cắt: Facet hoặc Cabochon Đ