NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG

NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG 2013-08-10 414 lượt xem

NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG

NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG

NĂM SINH 

MẠNG

NĂM SINH 

MẠNG

1940 - Canh Thìn

Kim

1979 - Kỷ Mùi

Hỏa

1941 - Tân Tỵ

Kim

1980 - Canh Thân

Mộc

1942 - Nhâm Ngọ

Mộc

1981 - Tân Dậu

Mộc

1943 - Quý Mùi

Mộc

1982 - Nhâm Tuất

Thủy

1944 - Giáp Thân

Thủy

1983 - Quý Hợi

Thủy

1945 - Ất Dậu

Thủy

1984 - Giáp T

Kim

1946 - Bính Tuất

Thổ

1985 - Ất sửu

Kim

1947 - Định Hợi

Thổ

1986 - Bính Dần

Hỏa

1948 - Mậu Tý

Hỏa

1987 - Đinh Mão

Hỏa

1949 - Kỷ Sửu

Hỏa

1988 - Mậu Thìn

Mộc

1950 - Canh Dần

Mộc

1989 - Kỷ Tỵ

Mộc

1951 - Tân Mão

Mộc

1990 - Canh Ngọ

Thổ

1952 - Nhâm Thìn

Thủy

1991 - Tân Mùi

Thổ

1953 - Quý Tỵ

Thủy

1992 - Nhâm Thân

Kim

1954 - Giáp Ngọ

Kim

1993 - Quý Dậu

Kim

1955 - Ất Mùi

Kim

1994 - Giáp Tuất

Hỏa

1956 - Bính Thân

Hỏa

1995 - Ất Hợi

Hỏa

1957 - Đinh Dậu

Hỏa

1996 - Bính T

Thủy

1958 - Mậu Tuất

Mộc

1997 - Đinh Sửu

Thủy

1959 - Kỷ Hợi

Mộc

1998 - Mậu Dần

Thổ

1960 - Canh T

Thổ

1999 - Kỷ Mão

Thổ

1961 - Tân Sửu

Thổ

2000 - Canh Thìn

Kim

1962 - Nhâm Dần

Kim

2001 - Tân Tỵ

Kim

1963 - Quý Mão

Kim

2002 - Nhâm Ngọ

Mộc

1964 - Giáp Thìn

Hỏa

2003 - Quý Mùi

Mộc

1965 - Ất Tỵ

Hỏa

2004 - Giáp Thân

Thủy

1966 - Bính Ngọ

Thủy

2005 - Ất Dậu

Thủy

1967 - Đinh Mùi

Thủy

2006 - Bính Tuất

Thổ

1968 - Mậu Thân

Thổ

2007 - Đinh Hợi

Thổ

1969 - Kỷ Dậu

Thổ

2008 - Mậu T

Hỏa

1970 - Canh Tuất

Kim

2009 - Kỷ Sửu

Hỏa

1971 - Tân Hợi

Kim

2010 - Canh Dần

Mộc

1972 - Nhâm T

Mộc

2011 - Tân Mão

Mộc

1973 - Quý Sửu

Mộc

2012 - Nhâm Thìn

Thủy

1974 - Giáp Dần

Thủy

2013 - Quý Tỵ

Thủy

1975 - Ất Mão

Thủy

2014 - Giáp Ngọ

Kim

1976 - Bính Thìn

Thổ

2015 - Ất Mùi

Kim

1977 - Đinh Tỵ

Thổ

2016 - Bính Thân

Hỏa

1978 - Mậu Ngọ

Hỏa

2017 - Đinh Dậu

Hỏa

Review - Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Mã xác nhận
    Tư vấn