NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG
NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG
NĂM SINH VÀ CUNG MẠNG |
|||
NĂM SINH |
MẠNG |
NĂM SINH |
MẠNG |
1940 - Canh Thìn |
Kim |
1979 - Kỷ Mùi |
Hỏa |
1941 - Tân Tỵ |
Kim |
1980 - Canh Thân |
Mộc |
1942 - Nhâm Ngọ |
Mộc |
1981 - Tân Dậu |
Mộc |
1943 - Quý Mùi |
Mộc |
1982 - Nhâm Tuất |
Thủy |
1944 - Giáp Thân |
Thủy |
1983 - Quý Hợi |
Thủy |
1945 - Ất Dậu |
Thủy |
1984 - Giáp T |
Kim |
1946 - Bính Tuất |
Thổ |
1985 - Ất sửu |
Kim |
1947 - Định Hợi |
Thổ |
1986 - Bính Dần |
Hỏa |
1948 - Mậu Tý |
Hỏa |
1987 - Đinh Mão |
Hỏa |
1949 - Kỷ Sửu |
Hỏa |
1988 - Mậu Thìn |
Mộc |
1950 - Canh Dần |
Mộc |
1989 - Kỷ Tỵ |
Mộc |
1951 - Tân Mão |
Mộc |
1990 - Canh Ngọ |
Thổ |
1952 - Nhâm Thìn |
Thủy |
1991 - Tân Mùi |
Thổ |
1953 - Quý Tỵ |
Thủy |
1992 - Nhâm Thân |
Kim |
1954 - Giáp Ngọ |
Kim |
1993 - Quý Dậu |
Kim |
1955 - Ất Mùi |
Kim |
1994 - Giáp Tuất |
Hỏa |
1956 - Bính Thân |
Hỏa |
1995 - Ất Hợi |
Hỏa |
1957 - Đinh Dậu |
Hỏa |
1996 - Bính T |
Thủy |
1958 - Mậu Tuất |
Mộc |
1997 - Đinh Sửu |
Thủy |
1959 - Kỷ Hợi |
Mộc |
1998 - Mậu Dần |
Thổ |
1960 - Canh T |
Thổ |
1999 - Kỷ Mão |
Thổ |
1961 - Tân Sửu |
Thổ |
2000 - Canh Thìn |
Kim |
1962 - Nhâm Dần |
Kim |
2001 - Tân Tỵ |
Kim |
1963 - Quý Mão |
Kim |
2002 - Nhâm Ngọ |
Mộc |
1964 - Giáp Thìn |
Hỏa |
2003 - Quý Mùi |
Mộc |
1965 - Ất Tỵ |
Hỏa |
2004 - Giáp Thân |
Thủy |
1966 - Bính Ngọ |
Thủy |
2005 - Ất Dậu |
Thủy |
1967 - Đinh Mùi |
Thủy |
2006 - Bính Tuất |
Thổ |
1968 - Mậu Thân |
Thổ |
2007 - Đinh Hợi |
Thổ |
1969 - Kỷ Dậu |
Thổ |
2008 - Mậu T |
Hỏa |
1970 - Canh Tuất |
Kim |
2009 - Kỷ Sửu |
Hỏa |
1971 - Tân Hợi |
Kim |
2010 - Canh Dần |
Mộc |
1972 - Nhâm T |
Mộc |
2011 - Tân Mão |
Mộc |
1973 - Quý Sửu |
Mộc |
2012 - Nhâm Thìn |
Thủy |
1974 - Giáp Dần |
Thủy |
2013 - Quý Tỵ |
Thủy |
1975 - Ất Mão |
Thủy |
2014 - Giáp Ngọ |
Kim |
1976 - Bính Thìn |
Thổ |
2015 - Ất Mùi |
Kim |
1977 - Đinh Tỵ |
Thổ |
2016 - Bính Thân |
Hỏa |
1978 - Mậu Ngọ |
Hỏa |
2017 - Đinh Dậu |
Hỏa |